--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đắm đuối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đắm đuối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đắm đuối
Your browser does not support the audio element.
+ adj
passionately; distractedly
Lượt xem: 660
Từ vừa tra
+
đắm đuối
:
passionately; distractedly
+
đường thẳng
:
Straight line
+
hỉnh
:
to turn up;mũi cô ta hỉnh lênHer nose turns up
+
avocational
:
thuộc, hoặc liên quan tới một công việc phụ, việc lặt vặt
+
bánh xèo
:
Rice pancake folded in half (and filled with a shrimp, meat and soya bean sprouts)